
NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH TOÁN TIẾNG ANH LỚP 4 – Học kì 2
| 
			 SUBJECT  | 
			
			 CHỦ ĐỀ  | 
			
			 TIẾT  | 
		
| 
			 Review Semester 1  | 
			
			 Ôn tập Học kì 1  | 
			
			 2  | 
		
| 
			 Unit of area  | 
			
			 Đơn vị diện tích  | 
			
			 1  | 
		
| 
			 Parallelogram  | 
			
			 Hình bình hành  | 
			
			 1  | 
		
| 
			 Fraction number  | 
			
			 Phân số  | 
			
			 1  | 
		
| 
			 Equivalent fraction & Simplify fraction  | 
			
			 Phân số bằng nhau và rút gọn phân số  | 
			
			 1  | 
		
| 
			 Making fractions have common denominators  | 
			
			 Quy đồng mẫu số các phân số  | 
			
			 1  | 
		
| 
			 Comparing fractions  | 
			
			 So sánh phân số  | 
			
			 1  | 
		
| 
			 Practice 6  | 
			
			 Luyện tập  | 
			
			 1  | 
		
| 
			 Addition/subtraction of fractions  | 
			
			 Cộng/trừ phân số  | 
			
			 1  | 
		
| 
			 Multiplication/Division of fraction  | 
			
			 Nhân/chia phân số  | 
			
			 1  | 
		
| 
			 Practice 7  | 
			
			 Luyện tập 7  | 
			
			 1  | 
		
| 
			 Rhombus  | 
			
			 Hình thoi  | 
			
			 1  | 
		
| 
			 Ratios  | 
			
			 Tỷ số  | 
			
			 1  | 
		
| 
			 Sum-ratio and Difference-Ratio  | 
			
			 Tổng-tỷ và Hiệu-tỷ  | 
			
			 1  | 
		
| 
			 Practice 8  | 
			
			 Luyện tập 8  | 
			
			 1  | 
		
| 
			 Application of Map  | 
			
			 Ứng dụng bản đồ  | 
			
			 1  | 
		
| 
			 Review  | 
			
			 Tổng ôn  | 
			
			 2  | 
		
| 
			 Test 2  | 
			
			 Kiểm tra 2  | 
			
			 1  | 
		
| 
			 TỔNG CỘNG  | 
			
			 
  | 
			
			 20  | 
		
NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH TOÁN LỚP 5 HỌC KỲ II
| 
			 SUBJECT  | 
			
			 CHỦ ĐỀ  | 
			
			 TIẾT  | 
		
| 
			 Triangles  | 
			
			 Hình tam giác  | 
			
			 1  | 
		
| 
			 Trapezoid  | 
			
			 Hình thang  | 
			
			 1  | 
		
| 
			 Circles  | 
			
			 Hình tròn  | 
			
			 1  | 
		
| 
			 Practice  | 
			
			 Luyện tập  | 
			
			 2  | 
		
| 
			 Introduction of Pie Chart  | 
			
			 Giới thiệu về biểu đồ nan quạt  | 
			
			 1  | 
		
| 
			 Rectangular Prism & Cubes  | 
			
			 Hình hộp chữ nhật và hình lập phương  | 
			
			 1  | 
		
| 
			 Volume  | 
			
			 Thể tích  | 
			
			 1  | 
		
| 
			 Volume of Rectangular Prism and Cube  | 
			
			 Thể tích hình hộp chữ nhật và hình lập phương  | 
			
			 1  | 
		
| 
			 Cylinders and Spheres  | 
			
			 Hình trụ và hình cầu  | 
			
			 1  | 
		
| 
			 Practices  | 
			
			 Luyện tập  | 
			
			 2  | 
		
| 
			 Addition/Subtraction of Time  | 
			
			 Cộng/trừ thời gian  | 
			
			 1  | 
		
| 
			 Multiplication/Division of Time  | 
			
			 Nhân/chia thời gian  | 
			
			 1  | 
		
| 
			 Practices  | 
			
			 Luyện tập  | 
			
			 1  | 
		
| 
			 Speed and Distance  | 
			
			 Vận tốc và Quãng đường  | 
			
			 1  | 
		
| 
			 Practices  | 
			
			 Luyện tập  | 
			
			 1  | 
		
| 
			 Review  | 
			
			 Ôn tập chung  | 
			
			 2  | 
		
| 
			 Test  | 
			
			 Kiểm tra  | 
			
			 1  | 
		
| 
			 TỔNG CỘNG  | 
			
			 
  | 
			
			 20  | 
		










