Ban tổ chức Hội thi Tin học trẻ Thành phố Hồ Chí Minh lần thứ 30 – năm 2021 công bố danh sách thí sinh đủ điều kiện dự thi Vòng Chung kết xếp hạng Hội thi, cụ thể như sau:
- Bảng A – Học sinh khối tiểu học
- Môn thi lập trình Scracth: 15 thí sinh
- Môn thi Tin học Văn phòng: 30 thí sinh
- Bảng B – Học sinh Khối Trung học cơ sở: 30 thí sinh
- Bảng C – Học sinh Khối Trung học phổ thông: 32 thí sinh
Vòng Chung kết xếp hạng Hội thi Tin học trẻ TP. Hồ Chí Minh dự kiến được tổ chức vào tháng 10/2021.
Danh sách thí sinh bảng A – Khối Tiểu học:
Số báo danh | Họ | Tên | Trường | Quận – Huyện | Môn thi |
A001 | Nguyễn Hoàng Trâm | Anh | Tiểu học Phong Phú 2 | Huyện Bình Chánh | Scratch |
A005 | Đỗ Thế | Danh | Tiểu học Lương Thế Vinh | Quận Gò Vấp | Scratch |
A006 | Phạm Vân | Hà | Tiểu học Phước Bình | Thành phố Thủ Đức | Scratch |
A011 | Nguyễn Hữu | Khánh | Tiểu học Trương Định | Quận 12 | Scratch |
A013 | Nguyễn Hữu | Lâm | Tiểu học Võ Thị Sáu | Quận Gò Vấp | Scratch |
A015 | Nguyễn Bảo Trúc | Linh | Tiểu học Phan Đình Phùng | Quận 3 | Scratch |
A017 | Trương Quang | Long | Tiểu học Lê Trọng Tấn | Quận Bình Tân | Scratch |
A018 | Bùi Hải | Nam | Tiểu học giồng Ông Tố | Thành phố Thủ Đức | Scratch |
A019 | Lê Viết | Nhân | Tiểu học Trương Định | Quận 12 | Scratch |
A020 | Chung Tiến | Phát | Tiểu học Nguyễn Thái Học | Quận 1 | Scratch |
A021 | Nguyễn Minh | Quân | Tiểu học Lương Thế Vinh | Quận Gò Vấp | Scratch |
A022 | Võ Minh | Quân | Tiểu học Lương Thế Vinh | Quận Gò Vấp | Scratch |
A023 | Nguyễn Minh | Thiện | Tiểu học Trưng Trắc | Quận 11 | Scratch |
A028 | Nguyễn Thủy | Tiên | Tiểu học Minh Đạo | Quận 5 | THVP |
A029 | Trần Ngọc | Toàn | Tiểu học Lý Tự Trọng | Quận 12 | Scratch |
A032 | Nguyễn Lê Lam | Yên | Tiểu học Âu Cơ | Quận Tân Phú | Scratch |
A037 | Phan Nguyễn Thùy | An | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Quận 1 | THVP |
A039 | Trịnh Quốc | An | Tiểu học Bùi Văn Ba | Huyện Nhà Bè | THVP |
A058 | Đoàn Minh Trúc | Đan | Tiểu học Trương Định | Quận 10 | THVP |
A071 | Hoàng Khánh | Hà | Hòa Bình | Quận 1 | THVP |
A081 | Hồ Minh | Hoàng | Tiểu học Nguyễn An Ninh | Huyện Hóc Môn | THVP |
A087 | Đan Minh | Huy | Tiểu học Nguyễn Đình Chiểu | Quận Bình Thạnh | THVP |
A091 | Trần An | Huy | Tiểu học Trang Tấn Khương | Huyện Nhà Bè | THVP |
A095 | Hoàng Lâm Quốc | Khang | Tiểu học Nguyễn Việt Hồng | Huyện Nhà Bè | THVP |
A099 | Trần Trọng | Khang | Tiểu học Tân Trụ | Quận Tân Bình | THVP |
A103 | Nguyễn Hữu | Khánh | Tiểu học Tân Thạnh Đông | Huyện Củ Chi | THVP |
A105 | Mạc Nguyễn Anh | Khoa | Tiểu học Nguyễn Đình Chiểu | Quận Bình Thạnh | THVP |
A110 | Trần Chí | Kiên | Tiểu học Phong Phú 2 | Huyện Bình Chánh | THVP |
A113 | Giáp Trí | Lạc | Khai Minh | Quận 1 | THVP |
A114 | Nguyễn Trúc | Lam | Tiểu học Tô Hiến Thành | Quận 10 | THVP |
A129 | Võ Trà | My | Nguyễn Đình Chính | Quận Phú Nhuận | THVP |
A135 | Nguyễn Thanh | Ngọc | Tiểu học Hàm Tử | Quận 5 | THVP |
A145 | Huỳnh Thị Ngọc | Nhi | Tiểu học Tân Thạnh Đông | Huyện Củ Chi | THVP |
A147 | Mai Trúc | Nhi | Tiểu học Nguyễn Đình Chiểu | Quận Bình Thạnh | THVP |
A152 | Bùi Xuân | Phong | Tiểu học Lê Hoàn | Quận Gò Vấp | THVP |
A154 | Hoàng Thanh | Phong | Tiểu học Tân Sơn Nhì | Quận Tân Phú | THVP |
A160 | Lâm Thiện | Phúc | Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền | Quận 3 | THVP |
A165 | Hoàng Nguyễn Trúc | Phương | Tiểu học Lê Đình Chinh | Quận 5 | THVP |
A169 | Nguyễn Duy | Quang | Tiểu học Tân Trụ | Quận Tân Bình | THVP |
A173 | Nguyễn Ngọc Thanh | Thanh | Tiểu học Tân Thông | Huyện Củ Chi | THVP |
A176 | Lư Diệp | Thành | Tiểu học Phù Đổng | Quận 6 | THVP |
A177 | Nguyễn Khắc | Thành | Trường Tiểu học Bình Trưng Đông | Thành phố Thủ Đức | THVP |
A183 | Nguyễn Phạm Minh | Thư | Tiểu học Lê Hoàn | Quận Gò Vấp | THVP |
A189 | Nguyễn Lương Quỳnh | Trâm | Tiểu học Tân Trụ | Quận Tân Bình | THVP |
A190 | Đặng Nguyễn Bảo | Trân | Khai Minh | Quận 1 | THVP |
Danh sách thí sinh bảng B – Khối Trung học cơ sở:
Số báo danh | Họ | Tên | Trường | Quận – Huyện | Ngôn ngữ dự thi |
B006 | Nguyễn Quang | Anh | THCS Lê Văn Tám | Quận Bình Thạnh | Pascal |
B007 | Nguyễn Thanh Hùng | Anh | THCS Đặng Trần Côn | Quận Tân Phú | Pascal |
B010 | Nguyễn Việt | Anh | THCS Lam Sơn | Quận 6 | Pascal |
B016 | Nguyễn Ngọc | Bảo | THCS Nguyễn An Khương | Huyện Hóc Môn | Pascal |
B019 | Đan Nguyễn Nguyên | Chương | THCS Cách Mạng Tháng Tám | Quận 10 | C/C++ |
B043 | Vũ Trần Minh | Hiếu | THCS Nguyễn Du | Quận Gò Vấp | Pascal |
B046 | Lã Minh | Hoàng | THCS Nguyễn Ảnh Thủ | Quận 12 | Pascal |
B047 | Nguyễn Huy | Hoàng | THCS Thị Trấn 2 | Huyện Củ Chi | Pascal |
B056 | Hoàng Nghĩa | Huy | THPT chuyên Trần Đại Nghĩa | Quận 1 | Pascal |
B058 | Lê Trần Quang | Huy | THCS Đồng Khởi | Quận 1 | Pascal |
B065 | Tăng Gia | Huy | THCS Nguyễn An Khương | Huyện Hóc Môn | Pascal |
B076 | Bùi Nguyễn Anh | Khôi | THCS Tô Ký | Huyện Hóc Môn | C/C++ |
B083 | Nguyễn Ngọc Khánh | Linh | THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa | Quận 1 | C/C++ |
B085 | Đinh Nguyễn Hoàng | Long | Trung học Thực hành Sài Gòn | Quận 5 | C/C++ |
B086 | Nguyễn Hoàng | Long | THCS Lê Văn Tám | Quận Bình Thạnh | Pascal |
B100 | Phạm Bình | Nam | THCS Hoa Lư | Thành phố Thủ Đức | Python |
B125 | Nguyễn Công | Phú | THCS Nguyễn An Khương | Huyện Hóc Môn | Pascal |
B128 | Lê Định | Phúc | THCS Lê Văn Tám | Quận Bình Thạnh | C/C++ |
B131 | Trương Hoàng | Quân | THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa | Quận 1 | C/C++ |
B140 | Nguyễn Mạnh | Thắng | THCS Đặng Trần Côn | Quận Tân Phú | Pascal |
B141 | Phùng Quang | Thắng | THCS Nguyễn Du | Quận Gò Vấp | Pascal |
B154 | Lê Nam | Tiến | THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm | Huyện Nhà Bè | Pascal |
B157 | Nguyễn Khánh | Trang | THCS Đào Duy Anh | Quận Phú Nhuận | C/C++ |
B166 | Bùi Lâm | Tú | THCS Hoa Lư | Thành phố Thủ Đức | Pascal |
B168 | Phạm Minh | Tuấn | THCS Hồng Bàng | Quận 5 | Pascal |
B172 | Nguyễn Huy | Bằng | THPT chuyên Trần Đại Nghĩa | Quận 1 | C/C++ |
B173 | Đặng Hải | Dương | THPT chuyên Trần Đại Nghĩa | Quận 1 | C/C++ |
B174 | Lý Huỳnh Minh | Đăng | THPT chuyên Trần Đại Nghĩa | Quận 1 | C/C++ |
B176 | Hồ Quỳnh | Giang | THPT chuyên Trần Đại Nghĩa | Quận 1 | C/C++ |
B177 | Đỗ Gia | Huy | THPT chuyên Trần Đại Nghĩa | Quận 1 | C/C++ |
Danh sách thí sinh bảng C – Khối Trung học phổ thông:
Số báo danh | Họ | Tên | Trường | Quận – Huyện | Ngôn ngữ thi |
C003 | Nguyễn Thành | An | THPT Chuyên Lê Hồng Phong | Quận 5 | C/C++ |
C006 | Lê Duy | Anh | THPT Gia Định | Quận Bình Thạnh | C/C++ |
C019 | Lưu Quốc | Bảo | THPT Gia Định | Quận Bình Thạnh | C/C++ |
C020 | Trần Đặng Gia | Bảo | Phổ thông năng khiếu | ĐHQG-HCM | C/C++ |
C023 | Nguyễn Đình Trọng | Chuẩn | Phổ thông năng khiếu | ĐHQG-HCM | C/C++ |
C046 | Huỳnh Đặng Vĩnh | Hiền | THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa | Quận 1 | C/C++ |
C053 | Lê Minh | Hoàng | Phổ thông năng khiếu | ĐHQG-HCM | C/C++ |
C069 | Trịnh Minh | Huy | Phổ thông năng khiếu | ĐHQG-HCM | C/C++ |
C082 | Lê Phan Minh | Khoa | Phổ thông năng khiếu | ĐHQG-HCM | C/C++ |
C087 | Phạm Võ Tuấn | Kiệt | Phổ thông năng khiếu | ĐHQG-HCM | C/C++ |
C092 | Vũ Quốc | Lâm | Phổ thông năng khiếu | ĐHQG-HCM | C/C++ |
C100 | Nguyễn | Long | THPT Nguyễn Thượng Hiền | Quận Tân Bình | C/C++ |
C105 | Trần Thành | Long | THPT Gia Định | Quận Bình Thạnh | C/C++ |
C109 | Nguyễn Thanh Thảo | Ly | THPT Chuyên Lê Hồng Phong | Quận 5 | C/C++ |
C117 | Nguyễn Hoàng | Minh | THPT Nguyễn Thượng Hiền | Quận Tân Bình | C/C++ |
C119 | Phạm Quang | Minh | Phổ thông năng khiếu | ĐHQG-HCM | C/C++ |
C120 | Phan Hải | Minh | THPT Gia Định | Quận Bình Thạnh | C/C++ |
C127 | Võ Thành | Nghĩa | THPT Gia Định | Quận Bình Thạnh | C/C++ |
C140 | Đặng Thành | Phát | Phổ thông năng khiếu | ĐHQG-HCM | C/C++ |
C149 | Nguyễn Sĩ Minh | Phú | Phổ thông năng khiếu | ĐHQG-HCM | C/C++ |
C153 | Trần Thiên | Phúc | THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa | Quận 1 | C/C++ |
C165 | Đoàn Thiên | Quý | Phổ thông năng khiếu | ĐHQG-HCM | C/C++ |
C172 | Nguyễn Tuấn | Tài | Phổ thông năng khiếu | ĐHQG-HCM | C/C++ |
C175 | Bùi Nguyễn Đức | Tân | Phổ thông năng khiếu | ĐHQG-HCM | C/C++ |
C179 | Nguyễn Công Viết | Thành | THPT Chuyên Lê Hồng Phong | Quận 5 | C/C++ |
C186 | Nguyễn Quang | Thông | THPT Nguyễn Thượng Hiền | Quận Tân Bình | C/C++ |
C194 | Lê Cảnh | Toàn | Phổ thông năng khiếu | ĐHQG-HCM | C/C++ |
C203 | Nguyễn Đức | Trí | Phổ thông năng khiếu | ĐHQG-HCM | C/C++ |
C205 | Đào Hoàng Minh | Triết | THPT Chuyên Lê Hồng Phong | Quận 5 | C/C++ |
C208 | Võ Khắc | Triệu | Phổ thông năng khiếu | ĐHQG-HCM | C/C++ |
C216 | Phạm Hồ Mạnh | Tú | Phổ thông năng khiếu | ĐHQG-HCM | C/C++ |
C217 | Đoàn Anh | Tuấn | THPT Chuyên Lê Hồng Phong | Quận 5 | C/C++ |